Có 2 kết quả:

奖学金 jiǎng xué jīn ㄐㄧㄤˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ獎學金 jiǎng xué jīn ㄐㄧㄤˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scholarship
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) scholarship
(2) CL:個|个[ge4]