Có 2 kết quả:
奖学金 jiǎng xué jīn ㄐㄧㄤˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ • 獎學金 jiǎng xué jīn ㄐㄧㄤˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholarship
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scholarship
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0